
PHUOC SON TECHNICAL TRADING & SERVICES CO., LTD
Sales Consultation: +84 905 210 146 - +84 935 632 123
Thông số kỹ thuật cabin led P4 640x640:
|
Module LED P4 trong nhà |
|
|
Khoản cách điểm ảnh |
4mm |
|
Chủng loại bóng LED |
SMD 2121 |
|
Kích thước module CxRxS (mm) |
160 x 320 x 18 mm |
|
Số lượng điểm ảnh/module CxR |
40x80 |
|
Mật độ điểm ảnh/m2 |
62,500 |
|
Phương thức điều khiển |
Quét 1/20 |
|
Mặt bảo vệ |
Mặt nạ đen tuyền, màn hình tương phản cao |
|
Cabin led |
|
|
Số lượng module/ cabin |
2 (L) * 4 (H) |
|
Kích thước cabin CxRxS (mm) |
640 x 640 x 80 mm |
|
Độ phân giải cabin led P4 |
160 pixel x 160 pixel |
|
Chất liệu cabin |
Nhôm đúc |
|
Trọng lượng cabin |
9kg |
|
Thông số kỹ thuật |
|
|
Độ sáng |
≥1000 cd/m2 |
|
Góc nhìn tối ưu |
N: 140o / D: 140o |
|
Công suất trung bình W/m2 |
120 |
|
Công suất lớn nhất W/m2 |
350 |
|
Mức xám |
8 - 16 bits |
|
Số màu hiển thị |
tối thiểu ≥ 16,7 triệu, tối đa ≤ 281 nghìn tỷ |
|
Tần số làm mới |
≥1920Hz |
|
Tần số khung hình |
60Hz |
|
Tỷ lệ điểm mù |
0,3‰ |
|
Tuổi thọ (giờ) |
100000 |
|
Điện áp làm việc |
AC220V/50Hz |
|
Nhiệt độ làm việc |
-10oC ÷ 50oC |
|
Độ ẩm làm việc |
10% ÷ 90% |
|
Chỉ số bảo vệ |
IP41 |
|
Khoảng cách điều khiển |
Enthernet ≤ 100m, Cáp quang < 10km |
|
Chuẩn tín hiệu đầu vào |
VGA, DVI, HDMI … |
|
Hệ điều hành tương thích |
Window |
|
Card thu tín hiệu hình ảnh |
NOVA/ LINSN |
|
Card phát tin hiệu hình ảnh |
NOVA/ LINSN |
|
Bộ chuyển nguồn AC-DC 5V-60A |
CN |