PHUOC SON TECHNICAL TRADING & SERVICES CO., LTD
Sales Consultation: +84 905 210 146 - +84 935 632 123
STT |
NÔI DUNG |
THÔNG SỐ |
I |
MODULE LED P2 TRONG NHÀ |
|
1 |
Khoản cách điểm ảnh |
2 MM |
2 |
Kích thước module CxR (mm) |
160x320mm |
3 |
Số lượng điểm ảnh/module CxR |
80x160 |
II |
MÀN HÌNH LED |
|
1 |
Tỷ lệ khung hình màn hình LED |
16:9 & 3:4 |
3 |
Chất liệu cabin |
Khung thép mạ kẽm bọc nhôm, quạt thông gió |
4 |
Diện tích màn hình LED tối ưu |
≥4m2 |
5 |
Khoảng cách nhìn tối ưu |
>2m |
6 |
Góc nhìn tối ưu |
N: 140o / D: 140o |
7 |
Phạm vi sử dụng |
trong nhà |
III |
CHI TIẾT THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÀN HÌNH LED |
|
1 |
Chủng loại bóng LED |
Epistar / Kinglight SMD 1515 |
2 |
Chip Led |
Chipone/ MBI / Taiwan |
3 |
Cấu tạo điểm ảnh |
1R1G1B |
4 |
Mật độ điểm ảnh/m2 |
250.000 |
5 |
Khối lượng riêng (kg/m2 ) |
35 |
6 |
Công suất trung bình W/m2 |
342 w/m² |
7 |
Công suất lớn nhất W/m2 |
684 w/m² |
8 |
Độ sáng |
≥ 1200cd/m2 |
9 |
Phương thức điều khiển |
Quét 1/40 |
10 |
Mức xám |
8 - 16 bits |
11 |
Số màu hiển thị |
tối thiểu ≥ 16,7 triệu |
12 |
Tần số làm mới |
≥3840Hz |
13 |
Tần số khung hình |
60Hz |
14 |
Tỷ lệ điểm mù |
≤0,1‰ |
15 |
Tuổi thọ (giờ) |
≥100000 |
16 |
Điện áp làm việc |
AC220V/50Hz |
17 |
Nhiệt độ làm việc |
-10oC ÷ 50oC |
18 |
Độ ẩm làm việc |
10% ÷ 90% |
19 |
Chỉ số bảo vệ |
IP31 |
20 |
Khoảng cách điều khiển |
Enthernet ≤ 100m |
21 |
Chuẩn tín hiệu đầu vào |
VGA, DVI, HDMI … |
22 |
Hệ điều hành tương thích |
Window |
23 |
Card thu tín hiệu hình ảnh |
Novastar/ Linsn/ Kystar |
24 |
Card phát tin hiệu hình ảnh |
Novastar/ Linsn/ Kystar |
24 |
Bộ chuyển nguồn AC-DC 5V-60A |
CL/ Meanwell |