CÔNG TY TNHH TM & DV KỸ THUẬT PHƯỚC SƠN
Tư vấn mua hàng: 0905 210 146 - 0935 632 123
Samsung LH46UDEBLBB/XV là màn hình ghép chuyên dụng 46 inch với thiết kế viền siêu mỏng 3.5mm, độ phân giải Full HD, độ sáng cao và khả năng kết nối linh hoạt. Sản phẩm lý tưởng cho các hệ thống trình chiếu chuyên nghiệp như trung tâm điều hành, showroom, sân bay và hội nghị.
1. Hiển thị | |||
---|---|---|---|
Kích thước đường chéo: 46″ | Tấm nền: D-LED DID | Độ phân giải: 1920 x 1080 | Kích thước điểm ảnh: 0.53025 x 0.53025 mm |
Diện tích hiển thị: 1018.08 x 572.67 mm | Tỷ lệ tương phản: 3500:1 | Góc nhìn: 178°/178° | Thời gian đáp ứng: 8ms |
Màu sắc hiển thị: 8-bit – 16.7 triệu màu | Gam màu: 72% | Tần số quét dọc: 30kHz ~ 81kHz | Tần số điểm ảnh tối đa: 148.5MHz |
Tần số quét ngang: 48Hz ~ 75Hz | Độ sáng: 500 cd/m² | Tỷ lệ tương phản động: 10,000:1 | |
2. Kết nối | |||
Đầu vào RGB: Analog D-Sub, DVI-D, DisplayPort 1.2 | Đầu ra RGB: DP 1.2 (Loop-out) | Đầu vào Video: HDMI1, HDMI2 | Âm thanh: Tai nghe & Audio Out (Stereo Mini Jack) |
3. Thiết kế | |||
Chân đế: Không hỗ trợ | VESA Mount: 600 x 400 mm | Viền màn hình: 2.3mm (U/L), 1.2mm (R/B) | Frame Material: SBB-C/DA/DI (Slide In) |
4. Nguồn điện | |||
Nguồn cấp: AC 100 – 240V ~ (+/- 10%), 50/60Hz | Chế độ tắt: < 0.5W | ||
5. Trọng lượng | |||
Trọng lượng máy: 16.2 kg | Trọng lượng thùng: 22.6 kg | ||
6. Điều kiện hoạt động | |||
Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~ 40°C | Độ ẩm: 10% ~ 80% (không ngưng tụ) | ||
7. Tính năng nổi bật | |||
ACM Support (Advanced Color Management), Auto Source Switching & Recovery, Haze 44%, Temperature Sensor, RS232C/RJ45 MDC, Plug and Play (DDC2B), Video Wall (15x15 OSD), Video Wall Daisy Chain (10x10), Pivot Display, Image Rotation, Button Lock, DP 1.2 Digital Daisy Chain (UHD/HDCP), Smart F/W update, Clock Battery (80h) | |||
8. Phụ kiện | |||
Protection Glass: Không | Gá lắp: WMN-46VD | Chân đế: MID-UD46DS | |
9. Eco | |||
Mức độ tiết kiệm: C | |||
10. Chứng nhận | |||
EMC: FCC (USA), CE (Europe), VCCI (Japan), KCC (Korea), BSMI (Taiwan), C-Tick (Australia), CCC (China) | An toàn: UL (USA), CSA (Canada), TUV (Germany), NEMKO (Norway), KC (Korea), PSB (Singapore), GOST (Russia), NOM (Mexico), IRAM (Argentina), SASO (Saudi Arabia) |