CÔNG TY TNHH TM & DV KỸ THUẬT PHƯỚC SƠN
Tư vấn mua hàng: 0905 210 146 - 0935 632 123
Màn hình ghép chuyên dụng Samsung 55 inch model LH55UHFHLBB/XV với viền siêu mỏng 1.7mm, độ phân giải Full HD, độ sáng cao và khả năng kết nối đa dạng. Thiết kế phù hợp cho hệ thống trình chiếu chuyên nghiệp trong doanh nghiệp, trung tâm điều hành, showroom và sự kiện.
1. Hiển thị | |||
---|---|---|---|
Kích thước đường chéo: 55″ | Tấm nền: D-LED DID | Độ phân giải: 1920 x 1080 | Kích thước điểm ảnh: 0.63 x 0.63 mm |
Diện tích hiển thị: 1209.6 x 680.4 mm | Tỷ lệ tương phản: 4000:1 | Góc nhìn: 178°/178° | Thời gian đáp ứng: 8ms |
Màu sắc hiển thị: 8-bit – 16.7 triệu màu | Gam màu: 72% | Tần số quét dọc: 30kHz ~ 81kHz | Tần số điểm ảnh tối đa: 148.5MHz |
Tần số quét ngang: 48Hz ~ 75Hz | Độ sáng: Tối đa 500 cd/m² | Tỷ lệ tương phản động: Mega DCR | |
2. Kết nối | |||
HDMI In: 2 | DP In: 1 | DVI In: 1 | Composite In: 1 |
USB: 1 | RGB In: D-SUB | Audio Out: Stereo Mini Jack | Tai nghe: Stereo Mini Jack |
RS232 In/Out: Có | RJ45 In: Có | RJ45 Out: Không | IR In/Out: Có |
3. Nguồn điện | |||
Nguồn cấp: AC 100 – 240V ~ (+/- 10%), 50/60Hz | Chế độ tắt: < 0.5W | Chế độ mở: Tối đa 297W / Điển hình 180W | |
4. Kích thước & Trọng lượng | |||
Kích thước: 1211.5 x 682.3 x 96.3 mm | Đóng gói: 1355 x 809 x 320 mm | Trọng lượng máy: 21.0 kg | Trọng lượng đóng gói: 27.4 kg |
5. Cơ khí | |||
VESA Mount: 600 x 400 mm | Viền màn hình: 1.15mm (U/L), 0.55mm (R/B) | Loại trình phát nội dung: SBB (Slide-In), Signage Player Box | |
6. Điều kiện hoạt động | |||
Nhiệt độ: 0°C ~ 40°C | Độ ẩm: 10% ~ 80% (không ngưng tụ) | ||
7. Tính năng chung | |||
ACM Support (Advanced Color Management), Auto Source Switching & Recovery, RS232C/RJ45 MDC, Video Wall (15x15 OSD), Daisy Chain (10x10), DP 1.2 Digital Daisy Chain (UHD/HDCP), Smart Firmware Update, Pivot Display, Image Rotation, Button Lock, Clock Battery (80h) | |||
8. Phụ kiện | |||
Gá lắp: WMN-55VD | |||
9. Eco | |||
Mức độ tiết kiệm: C | |||
10. Chứng chỉ | |||
EMC: FCC (USA), CE (Europe), VCCI (Japan), KCC (Korea), BSMI (Taiwan), C-Tick (Australia), CCC (China) | An toàn: UL (USA), CSA (Canada), TUV (Germany), NEMKO (Norway), KC (Korea), PSB (Singapore), GOST (Russia), NOM (Mexico), IRAM (Argentina) |