CÔNG TY TNHH TM & DV KỸ THUẬT PHƯỚC SƠN
Tư vấn mua hàng: 0905 210 146 - 0935 632 123
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
I | MODULE LED P3 TRONG NHÀ | ||
1 | Khoản cách điểm ảnh | 3MM | |
2 | Kích thước module CxR (mm) | 192x192mm | |
3 | Số lượng điểm ảnh/module CxR | 64x64 dot | |
II | MÀN HÌNH LED | ||
1 | Kích thước màn hình LED CxR (mm) | 2000x4000mm2 | |
2 | Tỷ lệ khung hình màn hình LED | 16:09 | |
3 | Số lượng điểm ảnh màn hình LED | 2,2 triệu | |
4 | Diện tích màn hình LED | 8 m2 | |
5 | Khoảng cách nhìn tối ưu | >3m | |
6 | Góc nhìn tối ưu | N: 120o / D: 120o | |
7 | Phạm vi sử dụng | trong nhà | |
III | CHI TIẾT THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÀN HÌNH LED | ||
1 | Chủng loại bóng LED | Epistar SMD 2121 | |
2 | Cấu tạo điểm ảnh | 1R1G1B | |
3 | Mật độ điểm ảnh/m2 | 111111 dot/m2 | |
4 | Khối lượng riêng (kg/m2 ) | 35 | |
5 | Công suất trung bình W/m2 | 350 | |
6 | Công suất lớn nhất W/m2 | 600 | |
7 | Độ sáng | ≥1500 cd/m2 | |
8 | Phương thức điều khiển | Quét 1/32S | |
9 | Mức xám | 8 - 16 bits | |
10 | Số màu hiển thị | tối thiểu ≥ 16,7 triệu | |
tối đa ≤ 281 nghìn tỷ | |||
11 | Tần số làm mới | 1920Hz | |
12 | Tần số khung hình | 60Hz | |
13 | Tỷ lệ điểm mù | 0,00001 | |
14 | Tuổi thọ (giờ) | 100,000 | |
15 | Điện áp làm việc | AC220V/50Hz | |
16 | Nhiệt độ làm việc | -10oC ÷ 50oC | |
17 | Độ ẩm làm việc | 10% ÷ 90% | |
18 | Chỉ số bảo vệ | IP31 | |
19 | Khoảng cách điều khiển | Enthernet ≤ 100m | |
Cáp quang < 10km | |||
20 | Chuẩn tín hiệu đầu vào | VGA, DVI, HDMI … | |
21 | Hệ điều hành tương thích | Window | |
22 | Card thu tín hiệu hình ảnh | NOVASTAR | |
23 | Card phát tin hiệu hình ảnh | NOVASTAR | |
24 | Bộ chuyển nguồn AC-DC 5V-60A | CN |